TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu rời

vật liệu rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu chất đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

CNSX packing vật liệu độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu rời

bulk material

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-coherent material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loose stock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vật liệu rời

Schüttgut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massengut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

193 Rieselfähigkeit

193 Tính năng chảy tự do của vật liệu rời

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Porosität des Schüttgutes:

Độ rỗng của vật liệu rời:

Spezifische Oberfläche des Schüttgutes:

Diện tích bề mặt đặc trưng của vật liệu rời:

Schüttschichtfilter für Gase

Bộ lọc (nhiều lớp) bằng vật liệu rời cho khí

P413 Schüttgut in Mengen von mehr als … kg bei Temperaturen von nicht mehr als … °C aufbewahren.

P413 Bảo quản vật liệu rời với khối lượng lớn hơn... kg ở nhiệt độ không quá...°C.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-coherent material

vật liệu rời

loose stock

vật liệu rời

bulk material

vật liệu rời, vật liệu chất đống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

vật liệu rời

loose materials

vật liệu rời

loose material

vật liệu rời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schüttgut /nt/THAN/

[EN] bulk material

[VI] vật liệu rời

Massengut /nt/XD/

[EN] bulk material

[VI] vật liệu rời, vật liệu chất đống

Schüttgut /nt/XD/

[EN] bulk material

[VI] vật liệu rời, CNSX packing vật liệu độn, vật liệu chèn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bulk material

vật liệu rời

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bulk material

vật liệu rời