Việt
vật liệu rời
vật liệu chưa đầm nện
vật liệu rời rạc
vật liệu hạt rời
liệu tơi
Anh
loose material
straggling
loose materials
non-coherent material
unconsolidated material
Đức
Lockergestein
Lockergesteinsmaterial
Lockermaterial
Pháp
matériau meuble
roche meuble
loose material,unconsolidated material /SCIENCE/
[DE] Lockergestein; Lockergesteinsmaterial; Lockermaterial
[EN] loose material; unconsolidated material
[FR] matériau meuble; roche meuble
vật liệu hạt rời, liệu tơi
loose material, straggling
loose material, loose materials, non-coherent material
o vật liệu rời