TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

massengut

vật liệu rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu chất đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng chất đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

massengut

bulk material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulk cargo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

massengut

Massengut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massengut /nt/XD/

[EN] bulk material

[VI] vật liệu rời, vật liệu chất đống

Massengut /nt/VT_THUỶ/

[EN] bulk cargo

[VI] hàng rời, hàng chất đống (bốc xếp)