Việt
hàng rời
hàng chất đống
hàng đổ đống
Anh
bulk cargo
bulk
bulk goods
bulk freight
goods in bulk
Đức
Schüttgut
Massengut
Schüttgut /das (Wirtsch.)/
hàng rời; hàng đổ đống (như than, sỏi V V );
Bulk Cargo
Hàng rời
bulk cargo, bulk freight, bulk goods
hàng rời (như than, cát...)
bulk cargo /điện/
Schüttgut /nt/B_BÌ/
[EN] bulk goods
[VI] hàng rời
Schüttgut /nt/VT_THUỶ/
[EN] bulk cargo
[VI] hàng rời, hàng chất đống (tải trọng)
Massengut /nt/VT_THUỶ/
[VI] hàng rời, hàng chất đống (bốc xếp)