Việt
hàng rời
hàng rời khối lượng lớn
Anh
bulk goods
bulk material
goods in bulk
Đức
Schüttgut
Schüttgüter
bulk goods, bulk material, goods in bulk
[EN] bulk goods
[VI]
Schüttgut /nt/B_BÌ/
[VI] hàng rời