Việt
hàng rời
hàng chất đống
rải liệu
hành chất đống
Anh
bulk cargo
bulk freight
bulk goods
Đức
Schüttgut
Massengut
Schüttladung
Pháp
charge en vrac
bulk cargo /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schüttladung
[EN] bulk cargo
[FR] charge en vrac
hành chất đống (bốc xếp)
bulk cargo, bulk freight, bulk goods
hàng rời (như than, cát...)
Bulk Cargo
Hàng rời
Schüttgut /nt/VT_THUỶ/
[VI] hàng rời, hàng chất đống (tải trọng)
Massengut /nt/VT_THUỶ/
[VI] hàng rời, hàng chất đống (bốc xếp)