Việt
hàng rời
hàng chất đống
Anh
bulk cargo
Đức
Schüttgut
Massengut
Schüttgut /nt/VT_THUỶ/
[EN] bulk cargo
[VI] hàng rời, hàng chất đống (tải trọng)
Massengut /nt/VT_THUỶ/
[VI] hàng rời, hàng chất đống (bốc xếp)