Việt
ổ đỡ
ổ tì
đệm
gối tựa
Anh
plummer-block
pillow-block
Đức
Stehlager
Pháp
Bloc de plombage
bloc d'oreiller
ổ đỡ,ổ tì
[DE] Stehlager
[VI] ổ đỡ, ổ tì
[EN] plummer-block
[FR] Bloc de plombage
ổ đỡ,ổ tì,đệm,gối tựa
[VI] ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa
[EN] pillow-block
[FR] bloc d' oreiller