Việt
đệm
nệm giưòng.
cái đệm
nệm giường
Đức
Unterbett
Unterbett /das; -[e]s, -en/
cái đệm; nệm giường;
Unterbett /n -(e)s, -en/
cái] đệm, nệm giưòng.