TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pads

cái đệm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái lót

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tập giấy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

pads

Pads

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

pads

Pads

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pads

[DE] Pads

[EN] Pads

[VI] cái đệm, cái lót, tập giấy