TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nệm

nệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nệm

 cushion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mattress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nệm

Matratze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polster

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bettsack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dampfdesinfektion mittels Dampf-Desinfektionsapparaten bei Temperaturen bis 105 °C (z.B. Bettgestelle, Matratzen, Decken, Kleidung, Abfälle)

khử trùng hơi nước với thiết bị khử trùng ở nhiệt độ lên đến 105 °C (thí dụ khung giường, nệm, mền, quần áo, chất thải)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden in besonderen Fällen eingesetzt, wie z.B. Leder für Polsterungen.

Chúng được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt như da bọc nệm.

PUR-Schaum: Fahrzeugpolster, Integralschaum für Verkleidungen im Kfz.

PUR bọt: Lớp nệm xe, bọt xốp độn cho các lớp lót phủ bên trong ô tô.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geschäumte Armlehne

Thanh gác tay bọc nệm xốp

Als Weichschaumkommen sie in Polstermöbeln (Bild  1), Matratzen, Autositzen usw. zum Einsatz.

Nó được sử dụng dướidạng xốp mềm cho ghế đệm bọc da (Hình 1),nệm giường, ghế ngồi trong ô tô v.v.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

federnde Matratze

cái đệm lò xo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bettsack /m -(e)s, -âcke/

cái] đệm, nệm;

Matratze /f =/

cái] đệm, nệm; federnde Matratze cái đệm lò xo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushion, mattress

nệm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nệm

Polster n, Matratze f