TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joke

quai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

con đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cữ cặp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đinh kẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đinh chữ U

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

joke

joke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The barrister leaves home to argue a case at the Supreme Court when his daughter makes a joke about his growing bald.

Ông luật sư rời khỏi nhà để bào chữa cho thân chủ trước tòa án liên bang khi con gái ông giễu cợt bố về cái đầu bắt đầu hói của ông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

joke

quai, vòng, cữ cặp, đinh kẹp, đinh chữ U

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

joke

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

joke

joke

n. something done or said to cause others to laugh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

joke

quai; con đệm