Việt
tang đệm
đệm
bộ hãm xung
bộ giảm chấn
kĩ thuật
cái hoãn xung
cái giảm XÓC
thanh bảo hiểm
chất đệm cao su tái sinh
dung dịch đệm.
Đức
Puffer
Puffer I
Puffer I /m -s, = (/
1. tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm XÓC; 2. (ô tô) thanh bảo hiểm; 3. (hóa) chất đệm cao su tái sinh, dung dịch đệm.
Puffer /der; -s, -/
đệm; tang đệm; bộ hãm xung; bộ giảm chấn;