TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch đệm

dung dịch đệm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất đệm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dung dịch hoãn xung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dung dịch đệm

buffer solution

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Bur mixtures

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffer

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

dung dịch đệm

Purgemische

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Pufferlösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plifferlösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Proteine werden anschließend mit einer alkoholischen Pufferlö- sung vom Adsorberharz gelöst (eluiert).

Sau đó các protein được tách ta khỏi lớp nhựa hấp thụ với một dung dịch đệm có cồn (tách rửa).

In jedem Ansatz sind das Enzym Polymerase, die zu sequenzierende Matrizen-DNA, ein Primer, Puffer und die vier normalen Desoxynukleotide (dATP, dGTP, dCTP und dTTP) vorhanden.

Trong mỗi khởi điểm đều có enzyme polymerase, mẫu DNA mục tiêu, một đoạn mồi, dung dịch đệm và bốn deoxynucleotide bình thường (dATP, dGTP, dCTP và dTTP).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Puffergemisch für 1 L Pufferlösung

Hỗn hợp đệm dùng cho 1 lít dung dịch đệm

Die Gemische in den grau gerasterten Feldern entsprechen den Referenzpufferlösungen nach DIN 19266.

Các hỗn hợp trong những ô xám tương ứng với các dung dịch đệm chuẩn theo DIN 19266

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buffer solution

dung dịch hoãn xung, dung dịch đệm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

buffer

chất đệm, dung dịch đệm

Hoá chất dùng để duy trì độ pH trong một thời gian ngắn nhờ vào việc giải phóng ion hydrogen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plifferlösung /f =, -en/

dung dịch đệm; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pufferlösung /f/CNT_PHẨM/

[EN] buffer solution

[VI] dung dịch đệm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Buffer solution

Dung dịch đệm

Buffer solution

Dung dịch đệm

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Buffer solution /HÓA HỌC/

Dung dịch đệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffer solution

dung dịch đệm

 buffer, buffer solution /y học/

dung dịch đệm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Buffer solution

Dung dịch đệm

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Purgemische

[EN] Bur mixtures

[VI] Dung dịch đệm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

buffer solution

dung dịch đệm