TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ ổ trục

bệ ổ trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp ổ trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái gối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bệ ổ trục

journal box-coking test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuck

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bearing box-coking test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Fertigungsablauf des Lagersockels zeigt alle charakteristischen Arbeitsschritte des Gießens in verlorenen Formen mit zweiteiligen Dauermodellen (Bild 1).

Trình tự gia công của bệ ổ trục cho thấy tất cả các bước đặc trưng của phương pháp đúc trong khuôn hủy với mẫu vĩnh cửu hai phần (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

journal box-coking test

bệ ổ trục (trục cán)

chuck

bệ ổ trục, trục cán

bearing box-coking test

bệ ổ trục, hộp ổ trục

chock

bệ ổ trục, cái gối, cái đệm