backing strip /hóa học & vật liệu/
dải đệm
backing strip /hóa học & vật liệu/
dải đỡ
backing strip /xây dựng/
dải gia cố đường hàn
backing strip /xây dựng/
dải gia cố đường hàn
backing strip
dải gia cố đường hàn
backing strip
đệm
backing strip, strip backing /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
miếng thép