TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng thép

miếng thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

miếng thép

 backing strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fühlerlehren bestehen aus einem Satz von 0,05 mm bis 1 mm dicken elastischen Stahlblechen (Bild 1).

Căn lá bao gồm một bộ các miếng thép đàn hồi có độ dày từ 0,05 mm đến 1 mm (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen meist aus Sätzen von Stahlplättchen mit verschiedenen Gewindeprofilen und Gewindesteigungen.

Mẫu ren thường là những bộ gồm những miếng thép nhỏ với các profin ren và các bước ren khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing strip, strip backing /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

miếng thép

 joint strip /xây dựng/

miếng thép (hàn nối)

 joint strip /xây dựng/

miếng thép (hàn nối)