TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwi

vào giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwi

zwi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er setzt sich zwischen seine Gäste

anh ta đến ngồi lẫn vào trong số khách khứa

den Brief zwischen alte Papiere legen

đặt lá thư vào đống giắy tờ cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwi /sehen (Präp. mit Akk.)/

(nói đến sự chuyển động vào giữa hai đối tượng) vào giữa (mitten in, mitten unter);

er setzt sich zwischen seine Gäste : anh ta đến ngồi lẫn vào trong số khách khứa den Brief zwischen alte Papiere legen : đặt lá thư vào đống giắy tờ cũ. :

Zwi /sehen .fut.ter, das (Schneiderei)/

vải độn; lớp độn (để áo đứng);