schmecken /['JmekanJ (sw. V.; hat): 1. nếm, nếm thử, nhận biết mùi vị; wenn man Schnupfen hat, kann man nichts schmecken: khi bị sổ mũi, người ta không thể nhận biết mùi vị. 2. (síidd., österr., Schweiz.) ngửi (riechen); jmdn. nicht schmecken können: (tiếng lóng) không chịu nổi ai. 3. ngon miệng, có vị, có mùi vị [nach + Dat: của..]; das Essen schmeckt gut/
(tiếng lóng) món đó dở không chịu được' ;
[nun] lasst es euch schmecken!: nào;
chúc ngon miệng!;