Việt
nếm
thử
thưởng thức
cảm nhận
nếm trải
Đức
kos
jmdm. etw. zu kosten geben
đưa cho ai nếm thử món gì.
alle Freuden des Lebens kosten
nếm trải mọi niềm vui của cuộc sống.
kos /ten (sw. V.; hat)/
nếm; thử (thức ân, thức uống);
jmdm. etw. zu kosten geben : đưa cho ai nếm thử món gì.
(geh ) thưởng thức; cảm nhận; nếm trải;
alle Freuden des Lebens kosten : nếm trải mọi niềm vui của cuộc sống.