TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kos

nếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưởng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kos

kos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zu kosten geben

đưa cho ai nếm thử món gì.

alle Freuden des Lebens kosten

nếm trải mọi niềm vui của cuộc sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kos /ten (sw. V.; hat)/

nếm; thử (thức ân, thức uống);

jmdm. etw. zu kosten geben : đưa cho ai nếm thử món gì.

kos /ten (sw. V.; hat)/

(geh ) thưởng thức; cảm nhận; nếm trải;

alle Freuden des Lebens kosten : nếm trải mọi niềm vui của cuộc sống.