Việt
nếm
thử
Đức
kosten I
Hunger zu kosten I bekommen
biét mùi vị cái đói;
kosten I /vt/
nếm, thử; Hunger zu kosten I bekommen biét mùi vị cái đói; die Freuden des Lebens - hưđng lạc thú cuộc đòi.