Việt
ăn đồ ngon
ăn đồ ngọt
ănqùa.
cái mũi nhỏ
ăn quà
ăn vặt
nhấp nháp
ăn vụng một ít
Đức
naschen
Nasal
Naschen /['ne:sxan], das; -s, -/
cái mũi nhỏ;
Nasal,naschen /[’najan] (sw. V.; hat)/
ăn quà; ăn vặt; nhấp nháp;
ăn vụng một ít;
naschen /vt/
ăn đồ ngon, ăn đồ ngọt, ănqùa.