TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nasal

mũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Nasallaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo âm mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với giọng mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn quà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn vụng một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nasal

nasal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nasal /[na'za:l] (Adj.)/

(Med ) (thuộc) mũi;

nasal /[na'za:l] (Adj.)/

(Sprachw ) theo âm mũi;

nasal /[na'za:l] (Adj.)/

với giọng mũi;

Nasal /der; -s, -e (Sprachw.)/

âm mũi (ví dụ âm m, ng);

Nasal,naschen /[’najan] (sw. V.; hat)/

ăn quà; ăn vặt; nhấp nháp;

Nasal,naschen /[’najan] (sw. V.; hat)/

ăn vụng một ít;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nasal /a/

thuộc] mũi.

Nasal /m -s, -e/

xem Nasallaut