Việt
đến gần sân bay
hạ cánh xuông sân bay
thử
bay thủ.
Đức
Einfliegen
Einfliegen /n -s/
1. (hàng không) [sự] đến gần sân bay, hạ cánh xuông sân bay; 2. [sự] thử (máy bay), bay thủ.