TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không máy

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không máy

Heimsuchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Hybrid-Fahrzeugen können die Aggregate elektrisch angetrieben werden, z.B. Unterdruckpumpe, Kühlmittelpumpe, elektrische Lenkhilfe und der Kompressor für die Klimaanlage.

Đối với xe có truyền động hybrid, các thiết bị có thể được vận hành bằng điện, thí dụ như bơm áp suất chân không, máy bơm nước làm mát, trợ lực tay lái bằng điện và máy nén điều hòa không khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle in einer Maschine auftretenden Kräfte müssen vom Gestell der Maschine getragen werden, ohne dass dieses dabei Schaden nimmt.

Phần khungmáy phải chịu tất cả các tải phát sinh trong một máy nếu không máy sẽ bị phá hỏng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimsuchung /f =, -en/

sự] thử, thí nghiêm, bất hạnh, không máy; hình phạt, trừng phạt, trừng trị.