Herbst /[herpst], der; -[e]s, -e/
mùa thu (landsch ) mùa hái nho;
mùa thu hoạch hoa quả (Weinlese, Obsternte);
Herbst /bìu.me, die/
loài hoa nở vào mùa thu;
Herbst /ling, der; -s, -e (landsch.)/
hoa quả chín vào mùa thu;
Herbst /ling, der; -s, -e (landsch.)/
con bê sinh vào mùa thu;
con bê đẻ muộn;
Herbst /mond, der (o. PI.) (dichter, veraltet)/
tháng chín;