Việt
Mùa thu
Anh
autumn
fall
Đức
Herbst
Pháp
Automne
A leaf on the ground in autumn, red and gold and brown, delicate.
Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.
A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.
Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.
autumn,fall
[DE] Herbst
[EN] autumn, fall
[FR] Automne
[VI] Mùa thu
n. the time of the year between summer and winter