TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa thu

mùa thu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mùa thu

autumn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fall

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 autumn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mùa thu

Herbst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbstlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herbst-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herbstlaub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mùa thu

Automne

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Herbst

trong mùa thu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herbstlaub /das/

(thuộc về, như) mùa thu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autumn

mùa thu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herbst /m -es, -e/

mùa thu; im Herbst trong mùa thu; im - des Lebens xể bóng, lúc già cả, lúc về già, khi già nua tuổi tác, khi tóc bạc da mồi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mùa thu

[DE] Herbst

[EN] autumn, fall

[FR] Automne

[VI] Mùa thu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùa thu

herbstlich (a), Herbst- (a);