Việt
mùa thu
Anh
autumn
fall
Đức
Herbst
herbstlich
Herbst-
Herbstlaub
Pháp
Automne
Auf diese Weise hat das Endliche das Unendliche besiegt, wurden Millionen Herbste durch keinen Herbst, Millionen Schneefälle durch keinen Schneefall, Millionen Ermahnungen durch keine bezwungen.
Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.
Ein Leben ist ein Herbsttag. Ein Leben ist die vergängliche scharfe Kante des Schattens einer sich schließenden Tür.
Cuộc sống là một ngày mùa thu. cuốc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại .
In this way, the finite has conquered the infinite, millions of autumns have yielded to no autumns, millions of snowfalls have yielded to no snowfalls, millions of admonitions have yielded to none.
A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.
Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.
im Herbst
trong mùa thu;
Herbstlaub /das/
(thuộc về, như) mùa thu;
Herbst /m -es, -e/
mùa thu; im Herbst trong mùa thu; im - des Lebens xể bóng, lúc già cả, lúc về già, khi già nua tuổi tác, khi tóc bạc da mồi.
Mùa thu
[DE] Herbst
[EN] autumn, fall
[FR] Automne
[VI] Mùa thu
herbstlich (a), Herbst- (a);