Herbstmonat /der/
(o PI ) (veraltet) tháng chín;
Herbst /mond, der (o. PI.) (dichter, veraltet)/
tháng chín;
Scheiding /der; -s, -e (veraltet)/
tháng chín (September);
Prairial /[pre'rial], der; -[s], -s/
tháng đồng cỏ;
tháng chín (theo lịch Cách mạng Pháp từ 20 5 đến 18 6 );