TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháng chín

Tháng chín

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng đồng cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tháng chín

September

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

tháng chín

Holzmonat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herbstmonat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herbst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheiding

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prairial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Welt wird am 26. September 1907 untergehen.

Thế giới sẽ chấm dứt tồn tại ngày 26 tháng Chín 1907.Ai cũng biết cả.

Am 8. September 1889 brachte Mr. Randolph Whig aus Surrey seine Schwiegermutter in seinem neuen Automobil mit hoher Geschwindigkeit nach London.

Ngày 8 tháng Chín năm 1889, ông Randolph Whig ở Surey phóng cái xe mới chở bà mẹ vợ tới Luân Đôn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The world will end on 26 September 1907. Everyone knows it.

Thế giới sẽ chấm dứt tồn tại ngày 26 tháng Chín 1907. Ai cũng biết cả.

On 8 September 1889, Mr. Randolph Whig of Surrey took his mother-in-law to London at high speed in his new motor car.

Ngày 8 tháng Chín năm 1889, ông Randolph Whig ở Surrey phóng cái xe mới chở bà mẹ vợ tới Luân Đôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herbstmonat /der/

(o PI ) (veraltet) tháng chín;

Herbst /mond, der (o. PI.) (dichter, veraltet)/

tháng chín;

Scheiding /der; -s, -e (veraltet)/

tháng chín (September);

Prairial /[pre'rial], der; -[s], -s/

tháng đồng cỏ; tháng chín (theo lịch Cách mạng Pháp từ 20 5 đến 18 6 );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzmonat /m -(e)s, -e (cổ)/

tháng chín; Holz

Từ điển tổng quát Anh-Việt

September

Tháng chín