TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lan ra

lan ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc um tùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lón lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cóm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy loang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ rông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén sang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòa dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lu mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ber A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lấn ra

lấn ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choán chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lán át

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hất cẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làn ra

Làn ra

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra. gd ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lan ra

lan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lăn ra

lăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lan ra

 dilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
làn ra

Exit slip road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

exit ramp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

lan ra

zerfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irradiieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ÜberstrÖmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwuehern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwuchern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderfließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbreitensich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lấn ra

verdrängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinausdrängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wegdrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdrängung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lan ra

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lăn ra

entrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làn ra

ausrollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

làn ra

Voie de sortie

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bretelle de sortie

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Werden auf eine sterile Agarplatte durch einen Verdünnungsausstrich Mikroorganismen aufgebracht (Beimpfen), vermehren sie sich und wachsen in der Regel innerhalb von 16 – 48 Stunden (Inkubationszeit) zu Zellanhäufungen nur auf der Nähragaroberfläche an, weil sie sich nicht frei im festen Nährmedium verteilen können.

Khi đưa vào môi trường agar vô trùng một lớp vi sinh vật (cấy) thì chúng sẽ sinh sản và phát triển bình thường trong vòng 16-48 giờ (thời gian ủ bệnh - incubation period) thành từng khuẩn lạc (cụm vi khuẩn - colony) trên mặt agar, vì chúng không lan ra được trên môi trường đặc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

G-Verglasungen, z. B. G 30 bedeutet 30 Minuten Feuerwiderstandsdauer, verhindern die Ausbreitung von Feuer und Rauch während dieser Zeit (Bild 1).

Hệ thống kính G: thí dụ G 30 nghĩa là thờigian chống lửa 30 phút, hệ thống kính nàyngăn cản lửa và khói lan ra trong thời gian30 phút (Hình 1).

Gebäudehülle soll vor Wärmeverlusten schützen, ein angenehmes Raumklima bewahren,Lärm von außen durch Schallschutz fernhaltenund durch Brandschutzmaßnahmen die Ausbreitung von Feuer und Rauchgasen verhindern.

Lớp vỏ ngoài giúp tòa nhà ít bị mất nhiệt,có nhiệt độ dễ chịu, cách ly tiếng ồn cũngnhư ngăn cản lửa và khói lan ra bằng biệnpháp chống cháy.

F-Verglasungen, z. B. F 90 bedeutet 90 Minuten Feuerwiderstandsdauer, verhindern nicht nur die Ausbreitung von Feuer und Rauch, sondern auch den Durchtritt der Wärmestrahlung zur Feuer abgekehrten Seite (thermische Isolation).

Hệ thống kính F: thí dụ F 90 nghĩa là thờigian chống lửa 90 phút, hệ thống này khôngnhững ngăn cản lửa và khói lan ra, mà còn cảntrở bức xạ nhiệt xuyên qua bên phía khôngcó lửa (cách nhiệt).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei verwittertem Lack zerfließt das Wasser flächig.

Với lớp sơn bị thời tiết làm xói mòn, nước sẽ chảy lan ra khắp bề mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Träne zerfließen òa

lên khóc sưót mưdt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stimmung teilte sich uns allen mit

sự hào hứng lan truyền trong tất cả chúng tôi.

seine gute Laune ist auf alle übergeströmt

tâm trạng hào hứng của anh ta truyền sang những người khác.

die Farbe ist zerflossen

màu vẽ bị chảy lem ra.

das Unkraut breitet sich auf dem Beet aus

cỏ dại mọc lan dần trên luống đất.

eine von Efeu überwucherte Mauer

một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm.

seinen Händen waren einige Münzen entrollt

một vài đồng tiền lăn ra khỏi hai bàn tay hắn.

er drängte sie von der Tür weg

hắn chen lấn đẩy bà ta ra khỏi cửa.

sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen

không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwuchern /vt/

lón lên, mọc um tùm, lan ra, làm cóm (cỏ dại).

auseinanderfließen /vi (s)/

chảy loang, nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra;

übergreifen /vi/

lan rộng, mổ rông, truyền rộng, lan ra, truyền ra, tràn ra, lan qua, lan sang, bén sang.

zerfließen /vi (/

1. nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra; 2. (nghĩa bóng) nhòa dí, mò nhạt, mò đi, lu mò; in Träne zerfließen òa lên khóc sưót mưdt.

verbreitensich ~ /(ü/

(über A) 1. lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra; [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập, đến ỏ, cư trú, thu xếp, định cư; 2. [được] truyền đi, loan truyền, phao lên, đồn đi; 3. bàn cãi, cãi lại, bàn luận, thảo luận.

ausrollen /I vt/

tháo ra. gd ra, cỏi ra, làn ra, đẩy ra;

Verdrängung /f =, -en/

1. [sự] đẩy ra, lấn ra; 2. [sự] thay thé, lọại trù, chèn ép, lán át, hất cẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irradiieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) lan ra; tỏa ra;

mitteilen /(sw. V.; hat)/

lan tỏa; lan ra;

sự hào hứng lan truyền trong tất cả chúng tôi. : die Stimmung teilte sich uns allen mit

ÜberstrÖmen /(sw. V.; ist)/

(geh ) lan ra; lan truyền;

tâm trạng hào hứng của anh ta truyền sang những người khác. : seine gute Laune ist auf alle übergeströmt

zerfließen /(st. V.; ist)/

nhòe ra; loang ra; tản ra; lan ra (auseinander fließen);

màu vẽ bị chảy lem ra. : die Farbe ist zerflossen

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

lan ra; mở rộng ra; lan truyền; phổ biến (sich verbreiten);

cỏ dại mọc lan dần trên luống đất. : das Unkraut breitet sich auf dem Beet aus

überwuehern /(sw. V.; hat)/

lớn lên; mọc um tùm; lan ra; che phủ;

một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm. : eine von Efeu überwucherte Mauer

entrollen /(sw. V.) (geh.)/

(ist) lăn ra; lăn tuột ra;

một vài đồng tiền lăn ra khỏi hai bàn tay hắn. : seinen Händen waren einige Münzen entrollt

ausrollen /(sw. V.)/

(hat) (vật được cuộn lại) tháo ra; gỡ ra; cởi ra; lăn ra; đẩy ra;

wegdrängen /(sw. V.; hat)/

lấn ra; đẩy ra; gạt ra;

hắn chen lấn đẩy bà ta ra khỏi cửa. : er drängte sie von der Tür weg

verdrangen /(sw. V.; hat)/

lấn ra; đẩy ra; xô qua (để giành chỗ); choán chỗ;

không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình. : sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lấn ra

verdrängen vt, hinausdrängen vt

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Làn ra

[EN] Exit slip road; exit ramp[USA]

[VI] Làn ra

[FR] Voie de sortie; bretelle de sortie

[VI] Các làn xe để xe ra vào nút và để xe ra nút. Một đường dẫn trong trường hợp thông thường gồm có một làn xe vào và một làn xe ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilate

lan ra