verquellen /(st. V.; ist)/
sưng lên;
phồng lên;
trướng lên (stark aufquellen);
auflaufen /(st. V.)/
(ist) (selten, landsch ) sưng lên;
trướng lên;
phình lên;
u lên (anschwellen);
aufschwellen /(st. V.; ist)/
sưng phồng lên;
trướng lên;
phồng ra;
phình ra (dicker werden, aufblähen);
blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/
phồng lên;
căng lên;
dâng lên;
sưng lên;
trướng lên;
phình lên;
con ngựa phồng mũi lên. : das Pferd bläht die Nüstern