Việt
thùng thình
phình lên
phồng lên
Đức
weit .
pludern
Seine Haare sind ungekämmt, seine Hosen zu weit.
Tóc không chải, quần rộng thùng thình.
His hair is uncombed and his trousers are too big.
pludern /(sw. V.; hat)/
phình lên; phồng lên; thùng thình;
weit (a).