TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng thình

thùng thình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phình lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thùng thình

weit .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pludern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Haare sind ungekämmt, seine Hosen zu weit.

Tóc không chải, quần rộng thùng thình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His hair is uncombed and his trousers are too big.

Tóc không chải, quần rộng thùng thình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pludern /(sw. V.; hat)/

phình lên; phồng lên; thùng thình;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thùng thình

weit (a).