Répandage,épandage
[EN] Spraying
[VI] Rải; phun tưới [vật liệu lỏng hoặc dẻo]
[FR] Répandage; épandage [matériaux liquides ou plastiques]
[VI] Thao tác tưới, rải vật liệu lỏng và dẻo từ thùng xe.
Épandage,répandage,réglage
[EN] Spreading
[VI] Rải [vật liệu hạt]
[FR] Épandage; répandage; réglage[matériaux granulaires]
[VI] Phân tán vật liệu hạt (đá, các hỗn hợp của đá, cát...) thành lớp bằng thủ công hoặc bằng các máy san rải.