TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun tưới

phun tưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rải

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

phun tưới

 sprinkle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sprinkle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spraying

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

phun tưới

besprengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phun tưới

Répandage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

épandage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rải,phun tưới

[EN] Spraying

[VI] Rải; phun tưới [vật liệu lỏng hoặc dẻo]

[FR] Répandage; épandage [matériaux liquides ou plastiques]

[VI] Thao tác tưới, rải vật liệu lỏng và dẻo từ thùng xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

besprengen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] sprinkle

[VI] phun tưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprinkle

phun tưới