TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufstreuen

sự quét bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufstreuen

dusting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spraying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spreading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufstreuen

Aufstreuen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufstreuen

répandage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épandage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf etw. (Akk.) aufstreuen

rắc vật gì lên cái gì

Puderzucker auf den Kuchen aufstreuen

rắc đường lèn mặt bánh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspritzen,Aufstreuen

[DE] Aufspritzen; Aufstreuen

[EN] spraying; spreading

[FR] répandage; épandage

Aufspritzen,Aufstreuen /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Aufspritzen; Aufstreuen

[EN] spraying; spreading

[FR] répandage; épandage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstreuen /(sw. V.; hat)/

rải lên; rắc lên;

etw. auf etw. (Akk.) aufstreuen : rắc vật gì lên cái gì Puderzucker auf den Kuchen aufstreuen : rắc đường lèn mặt bánh.

aufstreuen /(sw. V.; hat)/

(rơm, cỏ khô) rải lên; trải lên (aufschütten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstreuen /vt/

đổ đầy, trút đầy, bỏ đầy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufstreuen /nt/CNSX/

[EN] dusting

[VI] sự quét bụi, sự phun (thuốc) bột