grab
[græb]
o móc câu cứu kẹt
Một dụng cụ cứu kẹt dùng để thu hồi dây cáp.
o máy xúc, gàu ngoạm
o gàu xúc; neo móc, móc kéo
§ alligator grab : gàu xúc máy nghiền, móc cứu kẹt (khoan)
§ bucket grab : kìm ngoạm, gàu xúc
§ casing grab : móc cần khoan
§ earth grab : gàu xúc
§ fishing grab : móc cứu kẹt (khoan)
§ hammer grab : mũi khoan móc
§ pipe grab : móc ống
§ rope grab : móc dây cáp (khoan)
§ tool grab : móc cứu kẹt