Việt
hất móc về đàng sau
Đức
haken
haken /['ha:kánj (sw. V.; hat): 1. móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an + Akk.: vào]; die Feldflasche an das Koppel haken/
(Sport) (Eishockey, Hockey, Polo) hất móc về đàng sau;