TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị mắc cứng

bị kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị móc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị mắc cứng

haken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schlüssel hakt im Schloss

chìa khóa bi kẹt trong ồ

(ugs.) es hakt

công việc bị kẹt lại, cồng việc không tiến triển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haken /['ha:kánj (sw. V.; hat): 1. móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an + Akk.: vào]; die Feldflasche an das Koppel haken/

bị kẹt; bị móc vào; bị mắc cứng (hängen bleiben, klemmen);

chìa khóa bi kẹt trong ồ : der Schlüssel hakt im Schloss công việc bị kẹt lại, cồng việc không tiến triển. : (ugs.) es hakt