haken /['ha:kánj (sw. V.; hat): 1. móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an + Akk.: vào]; die Feldflasche an das Koppel haken/
bị kẹt;
bị móc vào;
bị mắc cứng (hängen bleiben, klemmen);
chìa khóa bi kẹt trong ồ : der Schlüssel hakt im Schloss công việc bị kẹt lại, cồng việc không tiến triển. : (ugs.) es hakt