Việt
móc áo
mắc áo
máng áo
móc treo
treo áo
giá áo.
cái mắc áo
cái móc áo
Anh
hanger
dress hanger
Đức
Aufhänger
Hangsel
Kleiderhaken
Hangsel /n -s, =/
cái] móc áo, treo áo, giá áo.
Kleiderhaken /der/
cái mắc áo; cái móc áo (đóng trên tường);
Móc áo, mắc áo
Móc áo, máng áo, móc treo
[EN] hanger
[VI] móc áo
cái móc áo Aufhänger m, Hänger m, Kleiderhaken m