TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái mắc áo

cái mắc áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái móc áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mắc áo

Móc áo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mắc áo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mắc áo

dress hanger

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cái mắc áo

Kleiderbügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleiderhaken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleiderrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ riegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

KleiderbügelVerteilerkanal

Kênh phân luồng dạng mắc áo

Die Geometrie des Kleiderbügelverteilers stammt aus dem Bereich der Breitschlitzwerkzeuge.

Dạng hình học của bộ phân luồng hình mắc áo (Hình 1) xuất phát từ vùng của khuôn khe hởrộng;

Bei den Pinolen (Bild 1 Seite 456) unterscheidetman nach dem Aussehen des Verteilerkanals,der radial um den Werkzeugkörper geführt ist - Pinolen mit Kleiderbügelverteiler und Pinolenmit Herzkurvenverteiler.

Người ta phân biệt các loại khuôn trục tâm rỗng (Hình 1 trang 456) theo hình dạng của các kênh phân phối chạy chính tâm bọc qua thân khuôn: trục tâm rỗng với bộ phân luồng hình mắc áo và trục tâm rỗng với bộ phân Khuôn trục tâm rỗng luồng hình trái tim.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dress hanger

Móc áo, mắc áo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleiderbügel /der/

cái mắc áo (Bügel);

Kleiderhaken /der/

cái mắc áo; cái móc áo (đóng trên tường);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleiderbügel /m -s, =/

cái mắc áo; -

Kleiderrechen,~ riegel /m -s, =/

cái mắc áo; Kleider

Kleiderhaken /m -s, =/

cái mắc áo, cái móc áo; Kleider