Việt
móc áo
treo áo
giá áo.
cái treo áo
cột mắc áo
Đức
Hangsel
Garderobeständer
An einem anderen Tisch erzählt ein Mann einem Freund von einem verhaßten Vorgesetzten, der es nach Arbeitsschluß in der Garderobe des Amtes mit der Frau des Mannes trieb und ihn zu entlassen drohte, sollten er oder seine Frau Schwierigkeiten machen.
Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.
At another table, a man tells a friend about a hated supervisor who often made love to the man’s wife in the office coatroom after hours and threatened to fire him if he or his wife caused any trouble.
Hangsel /n -s, =/
cái] móc áo, treo áo, giá áo.
Garderobeständer /m -s, =/
cái treo áo, cột mắc áo; -