Việt
cột mắc áo
cái treo áo
cái mắc áo đúng
cái mắc áo đứng
cây mắc áo
cái treo mũ áo
cột treo áo
Đức
Garderobeständer
Kleiderstange
Kleiderstander
Garde
Kleiderstander /der/
cái mắc áo đứng; cột mắc áo; cây mắc áo;
Garde /ro. ben.stän.der, der/
cái treo mũ áo; cột treo áo; cột mắc áo;
Garderobeständer /m -s, =/
cái treo áo, cột mắc áo; -
Kleiderstange /í =, -n/
í =, cái mắc áo đúng, cột mắc áo; Kleider