Việt
cái mắc áo đứng
cột mắc áo
cây mắc áo
hình người mẫu
Anh
dress stand
dress form
Đức
Kleiderstander
Kleiderständer
Kleiderform
Kleiderständer,Kleiderform
[EN] dress stand, dress form
[VI] hình người mẫu,
Kleiderstander /der/
cái mắc áo đứng; cột mắc áo; cây mắc áo;