TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garde

đội cận vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân cận vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vệ binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán quân tinh nhuệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây dành dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa dành dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội vệ binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ giữ mũ áo ở nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc treo mũ áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẻ số gửi mũ áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái treo mũ áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột treo áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột mắc áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ phụ trách trang phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ giữ mũ áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

garde

Garde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer von derálten Garde

một trong các cựu chiến binh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garde /[’garda], die; -, -n/

(Milịt früher) toán quân tinh nhuệ (Elitetruppe);

Garde /[’garda], die; -, -n/

đội cận vệ; quân cận vệ; vệ binh (Leibgarde);

Garde /nie [gar’de:nia], die; -, -n [theo tên của nhà thực vật học người Xcốt-len A. Garden (18. Jh.)]/

cây dành dành; hoa dành dành;

Garde /re.gi. ment, das/

toán quân tinh nhuệ;

Garde /re.gi. ment, das/

đội vệ binh; đội cận vệ;

Garde /ro.ben. frau, die/

người phụ nữ giữ mũ áo ở nhà hát (viện bảo tàng );

Garde /ro.ben.ha.ken, der/

móc treo mũ áo;

Garde /ro.ben.mar.ke, die/

thẻ số gửi mũ áo;

Garde /ro. ben.stän.der, der/

cái treo mũ áo; cột treo áo; cột mắc áo;

Garde /ro.bi.e.re [gardaro'bie:ro], die; -, -n/

người phụ nữ phụ trách trang phục (cho diễn viên);

Garde /ro.bi.e.re [gardaro'bie:ro], die; -, -n/

(veraltend) người phụ nữ giữ mũ áo (Garderobenfrau);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garde /f =, -n/

đội cận vệ, quân cận vệ, vệ binh; einer von derálten Garde một trong các cựu chiến binh.