Việt
đội cận vệ
quân cận vệ
vệ binh
Đức
Garde
einer von derálten Garde
một trong các cựu chiến binh.
Garde /[’garda], die; -, -n/
đội cận vệ; quân cận vệ; vệ binh (Leibgarde);
Garde /f =, -n/
đội cận vệ, quân cận vệ, vệ binh; einer von derálten Garde một trong các cựu chiến binh.