Việt
đinh bấm
đinh bấm có mũ lớn
đinh mũ
đinh kẹp
Anh
thumb tack
gib
rag nail
staple
wire staple
thumb tack /xây dựng/
đinh bấm (có mũ lớn)
thumb tack /toán & tin/
thumb tack /cơ khí & công trình/
đinh mũ (về kỹ thuật)
gib, rag nail, staple, thumb tack, wire staple