TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soap powder

xà phòng bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

soap powder

soap powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 staple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

soap powder

Seifenpulver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soap powder

poudre de savon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soap powder /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Seifenpulver

[EN] soap powder

[FR] poudre de savon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soap powder

xà phòng bột

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soap powder

xà phòng bột

soap powder, staple, starch

xà phòng bột