Việt
bột xà phòng
bột giặt
Anh
soap powder
Đức
Seifenpulver
Pháp
poudre de savon
Seifenpulver /das/
bột xà phòng; bột giặt;
Seifenpulver /n -s, =/
bột xà phòng, bột giặt;
Seifenpulver /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Seifenpulver
[EN] soap powder
[FR] poudre de savon