TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 raw stuff

vật liệu ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xilo nguyên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 raw stuff

 raw stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silo for raw materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resource allocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw stuff /xây dựng/

vật liệu ban đầu

silo for raw materials, raw stuff, resource allocation, rough stock, staple, starting material, stock

xilo nguyên liệu